Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ân nhân
* noun
- Benefactor, benefactress
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ân nhân
* dtừ|- benefactor, benefactress; fairy godmother
* Từ tham khảo/words other:
-
âm nhạc
-
âm nhạc cổ điển
-
âm nhạc cụ thể
-
âm nhạc đã được ghi
-
âm nhạc dân gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ân nhân
* Từ tham khảo/words other:
- âm nhạc
- âm nhạc cổ điển
- âm nhạc cụ thể
- âm nhạc đã được ghi
- âm nhạc dân gian