an nhàn | * adj - Leisured, leisurely =sống cuộc sống an nhàn+to lead a leisurely life, to live in comfort |
an nhàn | - leisured, leisurely|= sống cuộc sống an nhàn to lead a leisurely life, to live in comfort|- happy and contented|= an nhàn hoan lạc peace and happiness |
* Từ tham khảo/words other:
- ác tập
- ác tật
- ác thú
- ác tính
- ác tưởng