Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh xe
- xem bánh
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bánh xe
- wheel|= bánh xe trước/sau front/rear wheel|= không ai có thể quay ngược bánh xe lịch sử no one can turn back the wheel of history
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn nói thô lỗ
-
ăn nói thô tục
-
ăn nói tục tĩu
-
ăn non
-
ăn nóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh xe
* Từ tham khảo/words other:
- ăn nói thô lỗ
- ăn nói thô tục
- ăn nói tục tĩu
- ăn non
- ăn nóng