Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn nói thô lỗ
* ttừ|- foul-mouthed, rough-spoken
* Từ tham khảo/words other:
-
người chỉ huy hạm đội
-
người chỉ huy hợp xướng
-
người chỉ huy quân sự
-
người chỉ huy tàu lùng
-
người chỉ nói được một thứ tiếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn nói thô lỗ
* Từ tham khảo/words other:
- người chỉ huy hạm đội
- người chỉ huy hợp xướng
- người chỉ huy quân sự
- người chỉ huy tàu lùng
- người chỉ nói được một thứ tiếng