Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng sinh
- (giấy) birth certificate
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà khảo cổ
-
nhà khảo cổ khô khan buồn tẻ
-
nhà khảo cứu mặt trăng
-
nhà khí hậu học
-
nhà khí tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng sinh
* Từ tham khảo/words other:
- nhà khảo cổ
- nhà khảo cổ khô khan buồn tẻ
- nhà khảo cứu mặt trăng
- nhà khí hậu học
- nhà khí tượng