Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng say sóng
* dtừ|- seasickness
* Từ tham khảo/words other:
-
in bằng chữ hoa
-
in bằng giấy nến
-
in bằng hệ thống chữ bray
-
in bằng kẽm
-
in bằng máy in rô-nê-ô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng say sóng
* Từ tham khảo/words other:
- in bằng chữ hoa
- in bằng giấy nến
- in bằng hệ thống chữ bray
- in bằng kẽm
- in bằng máy in rô-nê-ô