Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mờ
* adj
- dim; blear ; blurred; opaque
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mờ
- grow dim; dull; lose its lustre; dime; wane; blear; blurred; opaque|= mắt cô ấy mờ lệ her eyes grew dim with tears|- cloudy, forggy
* Từ tham khảo/words other:
-
cặp bồ
-
cấp bộ đảng
-
cập cách
-
cấp cao
-
cấp cao nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mờ
* Từ tham khảo/words other:
- cặp bồ
- cấp bộ đảng
- cập cách
- cấp cao
- cấp cao nhất