Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trù khoản
- available funds
* Từ tham khảo/words other:
-
thổi mạnh dữ dội
-
thổi mạnh thêm
-
thôi màu
-
thời mệnh
-
thôi miên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trù khoản
* Từ tham khảo/words other:
- thổi mạnh dữ dội
- thổi mạnh thêm
- thôi màu
- thời mệnh
- thôi miên