Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấp giấy
- to grant/issue (a permit, certificate... )
* Từ tham khảo/words other:
-
không còn có cách nào khác ngoài
-
không còn đúng mốt nữa
-
không còn dùng nữa
-
không còn gì để làm nữa
-
không còn gì để nói nữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấp giấy
* Từ tham khảo/words other:
- không còn có cách nào khác ngoài
- không còn đúng mốt nữa
- không còn dùng nữa
- không còn gì để làm nữa
- không còn gì để nói nữa