Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trói quặt
- to bind somebody's hands together behind their back
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp nấm nang
-
lớp nâng cao
-
lớp ngậm nước
-
lớp ngoài của cây
-
lợp ngói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trói quặt
* Từ tham khảo/words other:
- lớp nấm nang
- lớp nâng cao
- lớp ngậm nước
- lớp ngoài của cây
- lợp ngói