Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thò
* verb
- to stick out; to jut out to show to slip
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thò
* đtừ|- to stick out (neck, head, hand); to show, to stretch, pull out, shove; to slip, to jut out, poke, thrust, to slip|= thò tay vào túi thrust one's hands into one's pockets
* Từ tham khảo/words other:
-
chức cầm cờ
-
chức cảnh sát trưởng
-
chức cha phó
-
chức chấp chính tối cao
-
chức chủ bút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thò
* Từ tham khảo/words other:
- chức cầm cờ
- chức cảnh sát trưởng
- chức cha phó
- chức chấp chính tối cao
- chức chủ bút