Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thỏ
* noun
- rabbit, hare the moon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thỏ
* dtừ|- rabbit, hare; the moon (according to a legend there was a jade rabbit in the moon)|= thịt thỏ thuôn rabbit stew|= nhanh như thỏ as nimble as a rabbit
* Từ tham khảo/words other:
-
chức cha phó
-
chức chấp chính tối cao
-
chức chủ bút
-
chức chủ tịch
-
chức chủ tịch hạ nghị viện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thỏ
* Từ tham khảo/words other:
- chức cha phó
- chức chấp chính tối cao
- chức chủ bút
- chức chủ tịch
- chức chủ tịch hạ nghị viện