Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiu thối
* verb
- to get stale and smell
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiu thối
* đtừ|- to get stale and smell|* ttừ|- rotten, rotted; putrid, bad
* Từ tham khảo/words other:
-
chức bộ trưởng
-
chức cầm cờ
-
chức cảnh sát trưởng
-
chức cha phó
-
chức chấp chính tối cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiu thối
* Từ tham khảo/words other:
- chức bộ trưởng
- chức cầm cờ
- chức cảnh sát trưởng
- chức cha phó
- chức chấp chính tối cao