Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trở đầu lại
* thngữ|- to turn end for end
* Từ tham khảo/words other:
-
khế ước mua bán
-
khế ước ngay tình
-
khế ước song phương
-
khế ước thuê mướn
-
khế ước trọng thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trở đầu lại
* Từ tham khảo/words other:
- khế ước mua bán
- khế ước ngay tình
- khế ước song phương
- khế ước thuê mướn
- khế ước trọng thức