kinh nghiệm | * noun - experience =tài xế chưa có kinh nghiệm+inexperienced driver |
kinh nghiệm | - experience|= bà ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này she had lots of experience in this area; she had wide experience in this area|= có kinh nghiệm về máy tính/xe hơi to have experience (in working) with computers/cars|- xem có kinh nghiệm |
* Từ tham khảo/words other:
- cái thế anh hùng
- cài then
- cải thìa
- cái thiện
- cải thiện