Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải thiện
* verb
- To improve, to raise the standard of
=đời sống được cải thiện dần+the standard of living gradually improves
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cải thiện
- to ameliorate; to better; to improve|= mức sống được cải thiện dần living standards gradually improve
* Từ tham khảo/words other:
-
bài thơ ứng khẩu
-
bài thơ xonê
-
bại thoái
-
bãi thông
-
bãi thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải thiện
* Từ tham khảo/words other:
- bài thơ ứng khẩu
- bài thơ xonê
- bại thoái
- bãi thông
- bãi thực