Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bãi thực
- Hunger-strike
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bãi thực
- hunger-strike; go on hunger-strike
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn cùng mâm
-
ăn cuộc
-
ăn cưới
-
ăn cướp
-
ăn cướp bằng vũ khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bãi thực
* Từ tham khảo/words other:
- ăn cùng mâm
- ăn cuộc
- ăn cưới
- ăn cướp
- ăn cướp bằng vũ khí