Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh nghiệm bản thân
- personal experience|= theo kinh nghiệm bản thân tôi in/from my (own) experience; from personal experience
* Từ tham khảo/words other:
-
không làm ngang
-
không làm nguôi được
-
không làm nhục
-
không làm ở trước
-
không làm ra vẻ mô phạm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh nghiệm bản thân
* Từ tham khảo/words other:
- không làm ngang
- không làm nguôi được
- không làm nhục
- không làm ở trước
- không làm ra vẻ mô phạm