Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ly
* noun
- 1 cup; glass
=nó cạn ly một hơi một+he emptied the glass at a draught
* noun
- tiny bit; milimeter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ly
- glass|= một ly bia/nước a glass of beer/water|= nó cạn ly một hơi một he emptied the glass at a draught
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh lạ
-
cảnh làm tình
-
cảnh làm vợ
-
cành liễu bụi
-
cành liễu gai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ly
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh lạ
- cảnh làm tình
- cảnh làm vợ
- cành liễu bụi
- cành liễu gai