Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh nghiệm chiến đấu
- combat experience
* Từ tham khảo/words other:
-
loại kỳ thi tiến hành vào tuổi 11
-
loài linh dương
-
loại lớn
-
loài lục tảo
-
loài lưỡng tính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh nghiệm chiến đấu
* Từ tham khảo/words other:
- loại kỳ thi tiến hành vào tuổi 11
- loài linh dương
- loại lớn
- loài lục tảo
- loài lưỡng tính