Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
treo lơ lửng
- hanging over
* Từ tham khảo/words other:
-
mẫu câu
-
màu chàm
-
mau chân
-
mẩu chân cụt
-
máu chảy ruột mềm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
treo lơ lửng
* Từ tham khảo/words other:
- mẫu câu
- màu chàm
- mau chân
- mẩu chân cụt
- máu chảy ruột mềm