Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quay giáo
- Turn one's arms against
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quay giáo
- turn one's arms against
* Từ tham khảo/words other:
-
chiêu sinh
-
chiều tà
-
chiêu tập
-
chiếu thẳng
-
chiều theo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quay giáo
* Từ tham khảo/words other:
- chiêu sinh
- chiều tà
- chiêu tập
- chiếu thẳng
- chiều theo