Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chiêu sinh
- to enrol students, register for a course|= trường đang chiêu sinh the school was enrolling students|= chiêu sinh chưa đủ số the enrolment is still wide of the mark
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiêng cánh
-
nghiêng đi
-
nghiêng đổ
-
nghiêng dốc
-
nghiêng hẳn về một bên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chiêu sinh
* Từ tham khảo/words other:
- nghiêng cánh
- nghiêng đi
- nghiêng đổ
- nghiêng dốc
- nghiêng hẳn về một bên