Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gián thu
- (Thuế gián thu) Indirect taxes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gián thu
- (thuế gián_thu) indirect taxes
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ mạng
-
bỏ mạng che mặt
-
bỏ mất
-
bọ mạt
-
bộ mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gián thu
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ mạng
- bỏ mạng che mặt
- bỏ mất
- bọ mạt
- bộ mặt