Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ mặt
* noun
- Air, look, face
=bộ mặt hớn hở+a cheerful face
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bộ mặt
- face; aspect|= bộ mặt hớn hở cheerful face|= bộ mặt nghiêm nghị serious aspect
* Từ tham khảo/words other:
-
ba toong
-
ba tốt
-
bã trà
-
ba trăm năm
-
bà trẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ mặt
* Từ tham khảo/words other:
- ba toong
- ba tốt
- bã trà
- ba trăm năm
- bà trẻ