Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quay gót
- Turn on one's heels
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quay gót
- to turn on one's heels|= cô ta quay gót bỏ đi she spun/turned on her heels and walked out
* Từ tham khảo/words other:
-
chiều tà
-
chiêu tập
-
chiếu thẳng
-
chiều theo
-
chiếu theo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quay gót
* Từ tham khảo/words other:
- chiều tà
- chiêu tập
- chiếu thẳng
- chiều theo
- chiếu theo