Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quay đơ
- in a dead faint
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quay đơ
- xem quay lơ|- in a dead faint
* Từ tham khảo/words other:
-
chiều sâu
-
chiêu sinh
-
chiều tà
-
chiêu tập
-
chiếu thẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quay đơ
* Từ tham khảo/words other:
- chiều sâu
- chiêu sinh
- chiều tà
- chiêu tập
- chiếu thẳng