Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trại phục hồi nhân phẩm
- centre of rehabilitation of human dignity
* Từ tham khảo/words other:
-
quầy bán rượu
-
quầy bán sách
-
quầy bán sò
-
quay bước
-
quay cả con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trại phục hồi nhân phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- quầy bán rượu
- quầy bán sách
- quầy bán sò
- quay bước
- quay cả con