Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đơn thương độc mã
- to act single-handed; to be off one's own bat; to plough a lonely furrow; to go it alone
* Từ tham khảo/words other:
-
thành phần lớp dưới
-
thành phần lớp trên
-
thành phần lục nguyên
-
thành phần phức tạp
-
thành phần thạch học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đơn thương độc mã
* Từ tham khảo/words other:
- thành phần lớp dưới
- thành phần lớp trên
- thành phần lục nguyên
- thành phần phức tạp
- thành phần thạch học