Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không đủ khả năng
* dtừ|- incapaciousness, incapability, ineligibility, incapacity|* ngđtừ|- indispose|* ttừ|- incapacious, deficient, ineligible, incapable, unfitted
* Từ tham khảo/words other:
-
máy nhấc khí động
-
máy nhân
-
máy nhân đôi
-
máy nhắn tin
-
máy nhánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không đủ khả năng
* Từ tham khảo/words other:
- máy nhấc khí động
- máy nhân
- máy nhân đôi
- máy nhắn tin
- máy nhánh