Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ tu viện
* dtừ|- convent, nunnery|* ttừ|- conventual
* Từ tham khảo/words other:
-
hội đồng bảo an
-
hội đồng bầu cử
-
hội đồng bô lão
-
hội đồng bộ trưởng
-
hội đồng chấm thi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ tu viện
* Từ tham khảo/words other:
- hội đồng bảo an
- hội đồng bầu cử
- hội đồng bô lão
- hội đồng bộ trưởng
- hội đồng chấm thi