Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đơn thức
- (toán học) Monomial
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đơn thức
(toán học) monomial
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu diễn
-
biểu diển
-
biểu diễn fuga
-
biểu diễn ngựa luyện
-
biểu diễn thay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đơn thức
* Từ tham khảo/words other:
- biểu diễn
- biểu diển
- biểu diễn fuga
- biểu diễn ngựa luyện
- biểu diễn thay