biểu diển | - Perform, execute =Biểu diển một điệu múa+To perform a dance =Biểu diển một bài quyền+To perform a series of boxing holds =Chương trình biểu diển âm nhạc+A musical concert progamme - toán, lý) Represent |
biểu diển | - perform, execute|(toán, lý) represent |
* Từ tham khảo/words other:
- áp suất động
- áp suất hơi nước
- áp suất khí quyển
- áp suất không đổi
- áp suất không khí