đơn thuần | - Pure =Công nghiệp hóa không phải đơn thuần là vấn đề cơ khí hoá+Industrialization is not purely a matter of mechanization |
đơn thuần | - merely; purely|= công nghiệp hóa không phải đơn thuần là vấn đề cơ khí hóa industrialization is not purely a matter of mechanization|= chúng tôi quan hệ với nhau đơn thuần là làm ăn thôi our relationship is purely a business one |
* Từ tham khảo/words other:
- biểu đạt
- biểu đệ
- biểu diễn
- biểu diển
- biểu diễn fuga