biểu đạt | * verb - To express, to denote =biểu đạt tư tưởng một cách chính xác+to express one's thought in an accurate way =thuật ngữ biểu đạt khái niệm khoa học+terminology express scientific concepts |
biểu đạt | - to express; to denote|= biểu đạt tư tưởng một cách chính xác to express one's thought in an accurate way|= thuật ngữ biểu đạt khái niệm khoa học terminology express scientific concepts |
* Từ tham khảo/words other:
- áp suất không đổi
- áp suất không khí
- áp suất mao dẫn
- áp suất riêng
- áp suất riêng phần