Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trải dài ra
* ngđtừ|- outstretch|* ttừ|- outstretched, elongated
* Từ tham khảo/words other:
-
tọa đàm thân mật trong nhóm nhỏ
-
toà dân sự
-
toạ đăng
-
toa dành cho công nhân
-
toa dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trải dài ra
* Từ tham khảo/words other:
- tọa đàm thân mật trong nhóm nhỏ
- toà dân sự
- toạ đăng
- toa dành cho công nhân
- toa dầu