Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cánh vảy
- (ddo^.ng) Lepidopteran
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cánh vảy
- (động) lepidopteran
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn bay đi
-
bàn bày hàng
-
bạn bè
-
bạn bè sòng phẳng với nhau thì mới lâu bền
-
bàn bếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cánh vảy
* Từ tham khảo/words other:
- bắn bay đi
- bàn bày hàng
- bạn bè
- bạn bè sòng phẳng với nhau thì mới lâu bền
- bàn bếp