bạn bè | - (cũng nói) bè bạn Friends |
bạn bè | - (nói chung) friends; company|= bạn bè của anh cũng là bạn bè của tôi mà any friend of yours is a friend of mine|= cứ nói thật đi, ở đây bạn bè cả mà! do tell the truth, we are among friends here!; do tell the truth, we are all friends here!|- friendly|= một cuộc họp mặt bạn bè a friendly gathering|= kẻ giả làm bạn bè để hại người snake in the grass |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mày còn đòi xôi gấc
- ăn mày đòi xôi gấc
- ân miễn
- ăn miếng chả
- ăn miếng trả miếng