Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảnh vật
- Scenery
=nhìn cảnh vật chung quanh+to look at the surrounding scenery
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cảnh vật
- xem cảnh quan
* Từ tham khảo/words other:
-
bần
-
bấn
-
bẩn
-
bận
-
bắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảnh vật
* Từ tham khảo/words other:
- bần
- bấn
- bẩn
- bận
- bắn