bẩn | * adj - Dirty, mean =ở bẩn+to live dirtily =quần áo bẩn+dirty clothes =tay bẩn+dirty hands =giây mực làm bẩn vở+the copybook was dirty with ink marks =con người bẩn bụng+a mean person, a dirty character |
bẩn | * ttừ|- dirty, mean, filthy; muddy, miry|= ở bẩn to live dirtily|= quần áo bẩn dirty clothes|- stingy, miserly |
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh động
- ảnh đức mẹ
- anh dũng
- anh dũng bội tinh
- anh dũng bội tinh victoria