anh dũng | * adj - Of great fortitude |
anh dũng | - of great fortitude|= lao động quên mình và anh dũng chiến đấu to work selflessly and fight with fortitude|- heroic|= cuộc đấu tranh anh dũng của nhân dân ta the heroic struggle of our people|= anh dũng bội tinh cross of gallantry; military cross of valour |
* Từ tham khảo/words other:
- ái chủng
- ai cũng biết
- ai cũng có
- ai cũng thân thì chẳng thân với ai cả
- ai cũng vì bản thân mình