Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tòn ten
* dtừ|- như tòong teng)|- to dangle; to balance; to hang loose; to swing to and fro
* Từ tham khảo/words other:
-
suy nghĩ trước
-
suy nghĩ tự tìm ra
-
suy nghĩ ủ ê
-
suy nghĩ về
-
suy nguyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tòn ten
* Từ tham khảo/words other:
- suy nghĩ trước
- suy nghĩ tự tìm ra
- suy nghĩ ủ ê
- suy nghĩ về
- suy nguyên