Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bần đạo
* pronoun
- This humble hermit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bần đạo
* đại từ|- this humble hermit, i (a poor priest)
* Từ tham khảo/words other:
-
anh đang nghĩ gì mà mê mải thế
-
anh đào
-
ánh đất
-
ánh đèn
-
ánh đèn khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bần đạo
* Từ tham khảo/words other:
- anh đang nghĩ gì mà mê mải thế
- anh đào
- ánh đất
- ánh đèn
- ánh đèn khí