Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ánh đèn
* noun
-lamplight
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ánh đèn
- lamplight|= ánh đèn đường street lighting|= ánh đèn sân khấu limelight
* Từ tham khảo/words other:
-
ai lao
-
ái lực
-
ái lực chọn lọc
-
ái mộ
-
ái nam ái nữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ánh đèn
* Từ tham khảo/words other:
- ai lao
- ái lực
- ái lực chọn lọc
- ái mộ
- ái nam ái nữ