Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh đào
* noun
- Cherry
=hoa Anh Đào, quả anh đào
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
anh đào
- cherry|= cây anh đào cherry tree|= hoa anh đào cherry-blossom
* Từ tham khảo/words other:
-
ai cũng biết
-
ai cũng có
-
ai cũng thân thì chẳng thân với ai cả
-
ai cũng vì bản thân mình
-
ai đấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh đào
* Từ tham khảo/words other:
- ai cũng biết
- ai cũng có
- ai cũng thân thì chẳng thân với ai cả
- ai cũng vì bản thân mình
- ai đấy