Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán đảo
* noun
- Peninsula
=bán đảo Đông Dương+The Indo-Chinese Peninsula
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bán đảo
- peninsula|= bán đảo đông dương the indochinese peninsula
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn mặc lịch sự
-
ăn mặc lố lăng
-
ăn mặc loè loẹt
-
ăn mặc lôi thôi
-
ăn mặc lôi thôi lếch thếch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán đảo
* Từ tham khảo/words other:
- ăn mặc lịch sự
- ăn mặc lố lăng
- ăn mặc loè loẹt
- ăn mặc lôi thôi
- ăn mặc lôi thôi lếch thếch