Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn mặc lôi thôi lếch thếch
* ttừ|- draggle-tailed
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiêm nghiêm
-
nghiêm nhặt
-
nghiễm nhiên
-
nghiệm nhiệt
-
nghiêm như quan toà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn mặc lôi thôi lếch thếch
* Từ tham khảo/words other:
- nghiêm nghiêm
- nghiêm nhặt
- nghiễm nhiên
- nghiệm nhiệt
- nghiêm như quan toà