Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc bệnh loét mũi truyền nhiễm
* ttừ|- glandered
* Từ tham khảo/words other:
-
tình báo khoa học
-
tình báo kinh tế
-
tình báo kỹ nghệ
-
tình báo kỹ thuật
-
tình báo phòng không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc bệnh loét mũi truyền nhiễm
* Từ tham khảo/words other:
- tình báo khoa học
- tình báo kinh tế
- tình báo kỹ nghệ
- tình báo kỹ thuật
- tình báo phòng không