bàn đạp | * noun - Stirrup - Pedal, treadle =bàn đạp máy khâu+a sewing-machine's treadle =thuyền chạy bằng bàn đạp, thuyền đạp+a pedal boat - Springboard, jumping-off place =vị trí bàn đạp+a jumping-off position =chiếm một thị trấn làm bàn đạp để đánh vào thành phố+to take a locality and use it as a springboard for an attack on a city =bàn đạp đầu tiên trên con đường đến thành công+a first stepping-stone on the path to success |
bàn đạp | - stirrup; pedal, treadle|= bàn đạp máy khâu a sewing-machine's treadle|= thuyền chạy bằng bàn đạp, thuyền đạp a pedal boat|* nghĩa bóng springboard; jumping-off place|= vị trí bàn đạp a jumping-off position|= chiếm một thị trấn làm bàn đạp đánh vào thành phố to take a locality and use it as a springboard for an attack on a city |
* Từ tham khảo/words other:
- ân hận
- ăn hàng
- ấn hành
- an hảo
- ăn hạt