Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỏa nhiệt
* dtừ|- egress, calorification|* ttừ|- exothermal, radiant|- to spread/radiate heat
* Từ tham khảo/words other:
-
tịch bộ
-
tích chất kỹ
-
tích chứa
-
tịch cốc
-
tích cốc phòng cơ, tích y phòng hàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỏa nhiệt
* Từ tham khảo/words other:
- tịch bộ
- tích chất kỹ
- tích chứa
- tịch cốc
- tích cốc phòng cơ, tích y phòng hàn